Đặc điểm nổi bật
- Tivi 83 inch thiết kế hiện đại với viền mỏng và màn hình phẳng, nổi bật trong không gian trưng bày.
- Công nghệ OLED evo tái tạo sắc màu rực rỡ, độ tương phản sâu và chi tiết trên từng điểm ảnh.
- Công nghệ AI Brightness tăng cường độ sáng, giúp hiển thị hình ảnh sống động.
- Bộ xử lý α11 AI Processor 4K Gen2 phân tích nội dung tối ưu hình ảnh, chuyển động và màu sắc.
- Công nghệ α11 AI Sound Pro điều chỉnh âm thanh theo từng nội dung đang xem.
- Tivi hỗ trợ điều khiển giọng nói rảnh tay, cho phép thao tác nhanh chóng mà không cần remote.
- Zero Connect Box giúp truyền tín hiệu không dây đến tivi, loại bỏ dây nối phức tạp và lắp đặt gọn gàng.
Model: | OLED83M5PSA |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | LG |
Xuất xứ sản phẩm: | Indonesia |
Năm ra mắt : | 2025 |
Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
Địa điểm bảo hành: | TOÀN QUỐC |
Loại Tivi: | Tivi OLED |
Kích thước màn hình: | 83 inch |
Độ phân giải: | 4K (UHD) |
Tần số quét: | 120 Hz Native – VRR 144 Hz |
Bộ vi xử lí: | α11 AI Processor 4K Gen2 |
Smart Tivi: | Có |
Tivi 3D: | Không |
Tivi màn hình cong: | Không |
HDR: | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | Dolby Vision |
Góc nhìn: | Hãng không công bố |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Atmos |
Tổng công suất loa: | 60W |
Số lượng loa: | Hãng không công bố |
Cổng WiFi: | Wi-Fi 6 |
Cổng Internet (LAN): | 1ea |
Cổng HDMI: | 4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS, QFT (4 port) |
Cổng Optical: | 1ea |
Cổng AV in (Composite / Component): | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng AV out: | eARC (HDMI 2) |
Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Đang cập nhật |
Cổng USB: | 2ea (v 2.0) |
Chia sẻ thông minh: | Bluetooth, AirPlay 2, Screen Share |
Hệ điều hành – Giao diện: | webOS 25 |
Trình duyệt web: | Max, ESPN, YouTube, Apple TV, Disney+, Sling TV, Netflix, Prime Video,… |
Bộ nhớ: | Đang cập nhật |
Mạng xã hội: | YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, MyTV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, MP3 Zing, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web |
Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có |
Nhận diện khuôn mặt: | Không |
Khoảng cách ngồi xem: | 4 – 7 mét |
Kích thước có chân đế: | 2354 x 1210 x 253 mm |
Kích thước không chân đế: | 1847 x 1062 x 28 mm |
Khối lượng có chân đế: | 47 kg |
Khối lượng không chân đế: | 38.3 kg |