Đặc điểm nổi bật
- Màn hình OLED 55 inch độ phân giải 4K với viền mỏng, mang lại trải nghiệm xem sống động và sắc nét.
- Tấm nền OLED evo thể hiện hình ảnh có độ chi tiết cao, sắc màu chính xác và chân thực.
- OLED Dynamic Tone Mapping Pro tự động tối ưu độ sáng tối theo từng vùng hình ảnh.
- Dolby Atmos kết hợp hệ thống loa 40W tái tạo hiệu ứng âm thanh đa chiều sống động.
- Hệ điều hành webOS 25, giao diện hiện đại hỗ trợ cá nhân hóa và tìm kiếm nội dung nhanh chóng.
- Hỗ trợ điều khiển giọng nói rảnh tay, giúp người dùng dễ dàng thao tác mà không cần remote.
- Ứng dụng LG ThinQ dễ dàng chia sẻ, điều khiển tivi và các thiết bị thông minh.
Model: | OLED55C5PSA |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | LG |
Xuất xứ sản phẩm: | Indonesia |
Năm ra mắt : | 2025 |
Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
Địa điểm bảo hành: | TOÀN QUỐC |
Loại Tivi: | Tivi OLED |
Kích thước màn hình: | 55 inch |
Độ phân giải: | 4K (UHD) |
Tần số quét: | 120 Hz Native – VRR 144 Hz |
Bộ vi xử lí: | α9 AI Processor 4K Gen8 |
Smart Tivi: | Có |
Tivi 3D: | Không |
Tivi màn hình cong: | Không |
HDR: | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | Dolby Vision |
Góc nhìn: | Hãng không công bố |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Atmos |
Tổng công suất loa: | 40W |
Số lượng loa: | Hãng không công bố |
Cổng WiFi: | Wi-Fi 6 |
Cổng Internet (LAN): | 1ea |
Cổng HDMI: | 4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS (4 port) |
Cổng Optical: | 1ea |
Cổng AV in (Composite / Component): | 6 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng AV out: | eARC (HDMI 2) |
Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Đang cập nhật |
Cổng USB: | 3ea (v 2.0) |
Chia sẻ thông minh: | Bluetooth, AirPlay 2, Screen Share |
Hệ điều hành – Giao diện: | webOS 25 |
Trình duyệt web: | Max, ESPN, YouTube, Apple TV, Disney+, Sling TV, Netflix, Prime Video,… |
Bộ nhớ: | Đang cập nhật |
Mạng xã hội: | YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, MyTV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, MP3 Zing, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web |
Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có |
Nhận diện khuôn mặt: | Không |
Khoảng cách ngồi xem: | 3 – 5 mét |
Kích thước có chân đế: | Ngang 122.2 cm – Cao 75.7 cm – Dày 23 cm |
Kích thước không chân đế: | Ngang 122.2 cm – Cao 70.3 cm – Dày 4.51 cm |
Khối lượng có chân đế: | 16 kg |
Khối lượng không chân đế: | 14.1 kg |