Đặc điểm nổi bật
- Màn hình 65 inch độ phân giải 4K phù hợp không gian vừa và lớn.
- Dynamic QNED Color giúp cải thiện độ chính xác màu sắc và độ trong của hình ảnh.
- Local Dimming điều chỉnh sáng tối theo vùng để tăng độ tương phản.
- Motion Pro giảm mờ khi hiển thị các cảnh chuyển động nhanh, phù hợp với nội dung thể thao và game.
- Bộ xử lý α8 AI Processor 4K Gen2 nâng cấp hình ảnh hiển thị lên gần chuẩn 4K.
- α8 AI Sound Pro điều chỉnh âm thanh phù hợp với nội dung hiển thị.
- webOS 25 có giao diện dễ sử dụng, truy cập nhanh vào các ứng dụng phổ biến.
![]()
| Model: | 65QNED86ASA.ATV |
| Màu sắc: | Đen |
| Nhà sản xuất: | LG |
| Xuất xứ sản phẩm: | Indonesia |
| Năm ra mắt : | 2025 |
| Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
| Địa điểm bảo hành: | Toàn Quốc |
| Loại Tivi: | Tivi QNED |
| Kích thước màn hình: | 65 inch |
| Độ phân giải: | 4K (UHD) |
| Tần số quét: | 120 Hz Native – VRR 144 Hz |
| Bộ vi xử lí: | α8 AI Processor 4K Gen2 |
| Smart Tivi: | Có |
| Tivi 3D: | Không |
| Tivi màn hình cong: | Không |
| HDR: | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
| Công nghệ xử lí hình ảnh: | Dolby Vision |
| Góc nhìn: | Hãng không công bố |
| Công nghệ âm thanh: | Dolby Atmos |
| Tổng công suất loa: | 40W |
| Số lượng loa: | Hãng không công bố |
| Cổng WiFi: | Wi-Fi 6 |
| Cổng Internet (LAN): | 1ea |
| Cổng HDMI: | 4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS (4 port) |
| Cổng Optical: | 1ea |
| Cổng AV in (Composite / Component): | Hãng không công bố |
| Cổng AV out: | eARC (HDMI 3) |
| Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Đang cập nhật |
| Cổng USB: | 2ea (v 2.0) |
| Chia sẻ thông minh: | Bluetooth, AirPlay 2, Screen Share |
| Hệ điều hành – Giao diện: | webOS 25 |
| Trình duyệt web: | Max, ESPN, YouTube, Apple TV, Disney+, Sling TV, Netflix, Prime Video,… |
| Bộ nhớ: | Đang cập nhật |
| Mạng xã hội: | YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, MyTV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, MP3 Zing, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web |
| Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
| Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có |
| Nhận diện khuôn mặt: | Không |
| Khoảng cách ngồi xem: | 4 – 7 mét |
| Kích thước có chân đế: | 1456 x 909/869 x 285 mm |
| Kích thước không chân đế: | 1456 x 840 x 29.7 mm |
| Khối lượng có chân đế: | 26.3 kg |
| Khối lượng không chân đế: | 22.5 kg |
















