Đặc điểm nổi bật
- Smart tivi 65 inch thiết kế mỏng nhẹ, sắc nét với đường viền tinh tế tối ưu không gian hiển thị.
- Màn hình OLED evo tái tạo màu sắc trung thực và chiều sâu hình ảnh ấn tượng.
- Công nghệ α9 AI Super Upscaling 4K sử dụng trí tuệ nhân tạo tối ưu hình ảnh chuẩn 4K.
- Dolby Atmos cùng hệ thống loa 40W mang đến trải nghiệm âm thanh vòm sống động.
- Hệ điều hành webOS 25 giao diện trực quan, dễ thao tác và cập nhật ứng dụng thường xuyên.
- Tivi hỗ trợ điều khiển giọng nói rảnh tay, cho phép ra lệnh và tìm kiếm nhanh chóng bằng lời nói.
- Trang bị LG ThinQ và AirPlay 2, giúp chia sẻ nhanh nội dung từ điện thoại lên tivi.
Model: | OLED65C5PSA |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | LG |
Xuất xứ sản phẩm: | Indonesia |
Năm ra mắt : | 2025 |
Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
Địa điểm bảo hành: | TOÀN QUỐC |
Loại Tivi: | Tivi OLED |
Kích thước màn hình: | 65 inch |
Độ phân giải: | 4K (UHD) |
Tần số quét: | 120 Hz Native – VRR 144 Hz |
Bộ vi xử lí: | α9 AI Processor 4K Gen8 |
Smart Tivi: | Có |
Tivi 3D: | Không |
Tivi màn hình cong: | Không |
HDR: | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | Dolby Vision |
Góc nhìn: | Hãng không công bố |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Atmos |
Tổng công suất loa: | 40W |
Số lượng loa: | Hãng không công bố |
Cổng WiFi: | Wi-Fi 6 |
Cổng Internet (LAN): | 1ea |
Cổng HDMI: | 4ea (hỗ trợ 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS (4 port) |
Cổng Optical: | 1ea |
Cổng AV in (Composite / Component): | 6 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng AV out: | eARC (HDMI 2) |
Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Đang cập nhật |
Cổng USB: | 3ea (v 2.0) |
Chia sẻ thông minh: | Bluetooth, AirPlay 2, Screen Share |
Hệ điều hành – Giao diện: | webOS 25 |
Trình duyệt web: | Max, ESPN, YouTube, Apple TV, Disney+, Sling TV, Netflix, Prime Video,… |
Bộ nhớ: | Đang cập nhật |
Mạng xã hội: | YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, MyTV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, MP3 Zing, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web |
Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có |
Nhận diện khuôn mặt: | Không |
Khoảng cách ngồi xem: | 4 – 7 mét |
Kích thước có chân đế: | 1441 x 880 x 230 mm |
Kích thước không chân đế: | 1441 x 826 x 45.1 mm |
Khối lượng có chân đế: | 18.5 kg |
Khối lượng không chân đế: | 16.6 kg |