Đặc điểm nổi bật
- Tivi 55 inch thiết kế gắn tường liền mạch, độ phân giải 4K tái hiện hình ảnh sắc nét.
- Tấm nền OLED evo hiển thị màu đen sâu, chi tiết rõ ngay cả trong vùng tối.
- Công nghệ Dolby Vision tăng cường độ sáng và màu sắc cho hình ảnh sống động.
- Bộ xử lý α11 AI Processor 4K Gen2 tối ưu hình ảnh theo sở thích người dùng.
- α11 AI Sound Pro nhận diện bối cảnh nội dung và tạo hiệu ứng âm thanh đa chiều lan tỏa.
- Tính năng Multi View hỗ trợ theo dõi nhiều nội dung khác nhau cùng lúc trên một màn hình.
- Tivi tích hợp điều khiển giọng nói rảnh tay, giúp người dùng ra lệnh nhanh chóng mà không cần remote.
| Model: | OLED55G5PSA.ATV |
| Màu sắc: | Đen |
| Nhà sản xuất: | LG |
| Xuất xứ sản phẩm: | Indonesia |
| Năm ra mắt : | 2025 |
| Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
| Địa điểm bảo hành: | TOÀN QUỐC |
| Loại Tivi: | Tivi OLED |
| Kích thước màn hình: | 55 inch |
| Độ phân giải: | 4K (UHD) |
| Tần số quét: | 120 Hz (Native), VRR 165 Hz |
| Bộ vi xử lí: | α11 AI Processor 4K Gen2 |
| Smart Tivi: | Có |
| Tivi 3D: | Không |
| Tivi màn hình cong: | Không |
| HDR: | Dolby Vision / HDR10 / HLG |
| Công nghệ xử lí hình ảnh: | Dolby Vision |
| Công nghệ âm thanh: | Dolby Atmos |
| Tổng công suất loa: | 60W |
| Cổng WiFi: | Wi-Fi 6 |
| Cổng Internet (LAN): | 1ea |
| Cổng HDMI: | 4ea (supports 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS, QFT (4 port)) |
| Cổng Optical: | 1ea |
| Cổng AV in (Composite / Component): | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
| Cổng AV out: | eARC (HDMI 2) |
| Cổng USB: | 2ea (v 2.0) |
| Chia sẻ thông minh: | Bluetooth, AirPlay 2, Screen Share |
| Hệ điều hành – Giao diện: | webOS 25 |
| Trình duyệt web: | Max, ESPN, YouTube, Apple TV, Disney+, Sling TV and more, Netflix, Prime Video |
| Mạng xã hội: | YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, MyTV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, MP3 Zing, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web |
| Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
| Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có (Differ by region) |
| Nhận diện khuôn mặt: | Không |
| Khoảng cách ngồi xem: | 4 – 7 mét |
| Kích thước có chân đế: | 1222 x 742/787 x 263 mm |
| Kích thước không chân đế: | 1222 x 703 x 27.2 mm |
| Khối lượng có chân đế: | 21.1 kg |
| Khối lượng không chân đế: | 16.8 kg |

















